Mật độ xây dựng là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu khi xây dựng nhà ở, công trình. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến không gian sống, thẩm mỹ và cả giá trị của bất động sản. Vậy mật độ xây dựng là gì? Cách tính như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về cách tính mật độ xây dựng, cùng những quy định mới nhất hiện nay.
Mật độ xây dựng là gì?

Theo quy định tại Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy hoạch xây dựng QCVN 01:2021/BXD, mật độ xây dựng được định nghĩa là tỷ lệ phần trăm giữa diện tích chiếm đất của công trình kiến trúc so với tổng diện tích lô đất xây dựng.
Nói một cách dễ hiểu hơn, mật độ xây dựng cho biết phần trăm diện tích đất mà bạn được phép xây dựng công trình trên tổng diện tích đất mà bạn sở hữu. Ví dụ, nếu bạn có một mảnh đất 100m² và mật độ xây dựng được phép là 60%, thì bạn chỉ được phép xây dựng công trình trên 60m² đất đó.
Mật độ xây dựng là một yếu tố quan trọng trong quy hoạch đô thị và kiến trúc, nó ảnh hưởng trực tiếp đến không gian sống, môi trường và cảnh quan đô thị. Việc xác định mật độ xây dựng hợp lý sẽ giúp đảm bảo sự cân bằng giữa không gian xây dựng và không gian xanh, tạo nên một môi trường sống thoải mái và tiện nghi.
Công thức tính mật độ xây dựng
Để tính mật độ xây dựng, bạn có thể áp dụng công thức sau:
Mật độ xây dựng (%) = (Diện tích chiếm đất của công trình kiến trúc / Tổng diện tích lô đất xây dựng) x 100%
Trong đó:
- Diện tích chiếm đất của công trình kiến trúc: Bao gồm diện tích các tầng hầm, tầng nổi, mái che, ban công, sân thượng có mái che…
- Tổng diện tích lô đất xây dựng: Là diện tích đất được quy hoạch để xây dựng công trình, được xác định trong giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Ví dụ:
Bạn có một lô đất diện tích 100m², diện tích xây dựng nhà ở là 60m². Vậy mật độ xây dựng của lô đất này là:
Mật độ xây dựng = (60m² / 100m²) x 100% = 60%

Phân biệt mật độ xây dựng thuần và mật độ xây dựng gộp
Trong thực tế, chúng ta thường gặp hai khái niệm là mật độ xây dựng thuần và mật độ xây dựng gộp. Sự khác biệt giữa hai loại mật độ này nằm ở việc có tính toán diện tích các công trình phụ trợ hay không.
- Mật độ xây dựng thuần: Chỉ tính diện tích chiếm đất của công trình kiến trúc chính, không bao gồm các công trình phụ trợ như sân vườn, bể bơi, gara ô tô… Mật độ này phản ánh tỷ lệ diện tích đất thực sự được sử dụng để xây dựng công trình chính trên tổng diện tích lô đất.
- Mật độ xây dựng gộp: Tính cả diện tích chiếm đất của công trình kiến trúc chính và các công trình phụ trợ. Mật độ này thường được sử dụng để đánh giá tổng thể mức độ sử dụng đất của một lô đất, bao gồm cả các công trình phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt của người dân.
Việc phân biệt rõ hai loại mật độ này là rất quan trọng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quy hoạch và sử dụng đất, từ đó đưa ra những quyết định phù hợp trong quá trình xây dựng.
Quy định về mật độ xây dựng tối đa
Mật độ xây dựng tối đa được quy định trong QCVN 01:2021/BXD và các quy định của địa phương. Mục đích của việc quy định này là để đảm bảo không gian sống, môi trường, cảnh quan đô thị và an toàn phòng cháy chữa cháy. Việc xây dựng với mật độ quá cao có thể dẫn đến nhiều hệ lụy như thiếu không gian xanh, quá tải hạ tầng, ô nhiễm môi trường, khó khăn trong công tác phòng cháy chữa cháy…

Mật độ xây dựng nhà ở riêng lẻ
Đối với nhà ở riêng lẻ, mật độ xây dựng tối đa phụ thuộc vào diện tích lô đất:
Diện tích lô đất (m²/căn nhà) | Mật độ xây dựng tối đa (%) |
---|---|
≤ 90 | 100 |
100 | 90 |
200 | 70 |
300 | 60 |
500 | 50 |
≥ 1000 | 40 |
Lưu ý: Lô đất xây dựng nhà ở riêng lẻ còn phải đảm bảo hệ số sử dụng đất không vượt quá 7 lần. Hệ số sử dụng đất là tỷ số giữa tổng diện tích sàn xây dựng của công trình so với diện tích lô đất.
Mật độ xây dựng chung cư
Mật độ xây dựng chung cư được quy định theo từng khu vực, loại hình chung cư và chiều cao công trình. Thông thường, mật độ xây dựng chung cư sẽ thấp hơn so với nhà ở riêng lẻ để đảm bảo không gian sinh hoạt chung, cây xanh, hạ tầng kỹ thuật…
Mật độ xây dựng chung cư còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như vị trí xây dựng, quy mô dân số, hạ tầng xã hội… Các khu chung cư cao tầng thường có mật độ xây dựng thấp hơn để đảm bảo không gian sống thoáng đãng và tiện nghi cho cư dân.
Mật độ xây dựng công trình công cộng
Mật độ xây dựng công trình công cộng (trường học, bệnh viện, công viên…) được quy định riêng theo chức năng và quy mô của từng loại hình công trình. Ví dụ, mật độ xây dựng của trường học thường thấp hơn so với các công trình khác để đảm bảo không gian vui chơi, học tập cho học sinh.
Ví dụ minh họa cách tính mật độ xây dựng
Ví dụ 1: Nhà ở riêng lẻ
- Diện tích lô đất: 120m²
- Diện tích xây dựng nhà: 80m²
Mật độ xây dựng = (80m² / 120m²) x 100% = 66.67%
Trong trường hợp này, mật độ xây dựng là 66.67%, nằm trong giới hạn cho phép đối với lô đất có diện tích 120m².
Ví dụ 2: Chung cư
- Diện tích lô đất: 5000m²
- Diện tích xây dựng chung cư: 2000m²
Mật độ xây dựng = (2000m² / 5000m²) x 100% = 40%
Mật độ xây dựng của chung cư trong ví dụ này là 40%. Mật độ này khá phổ biến đối với các dự án chung cư, đảm bảo không gian sống thoải mái cho cư dân và hài hòa với cảnh quan đô thị.

Những lưu ý khi tính mật độ xây dựng
- Xác định rõ loại diện tích: Cần phân biệt rõ diện tích sàn, diện tích xây dựng, diện tích chiếm đất… để tính toán chính xác. Diện tích sàn là tổng diện tích của tất cả các tầng trong công trình, bao gồm cả tầng hầm, tầng kỹ thuật. Diện tích xây dựng là diện tích của công trình được xây dựng trên mặt đất, bao gồm cả tường bao, mái che. Diện tích chiếm đất là diện tích đất mà công trình chiếm dụng trên thực tế.
- Tra cứu quy định địa phương: Mật độ xây dựng tối đa có thể khác nhau giữa các địa phương. Cần tra cứu quy định cụ thể tại nơi xây dựng để đảm bảo công trình tuân thủ quy định pháp luật.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Việc xây dựng công trình phải tuân thủ các quy định về mật độ xây dựng, hệ số sử dụng đất, khoảng lùi… Việc vi phạm các quy định này có thể bị xử phạt hành chính và buộc phải tháo dỡ công trình.
Vai trò của mật độ xây dựng trong quy hoạch đô thị
Mật độ xây dựng có vai trò quan trọng trong quy hoạch đô thị, ảnh hưởng đến:
- Môi trường sống: Mật độ xây dựng hợp lý giúp đảm bảo không gian xanh, thông thoáng, giảm ô nhiễm môi trường, tạo điều kiện cho người dân có một môi trường sống trong lành và khỏe mạnh.
- Giao thông: Kiểm soát mật độ xây dựng giúp giảm ùn tắc giao thông, đảm bảo an toàn giao thông. Khi mật độ xây dựng quá cao, lượng phương tiện giao thông tăng lên sẽ gây áp lực lên hệ thống giao thông, dẫn đến ùn tắc và tai nạn giao thông.
- Hạ tầng kỹ thuật: Mật độ xây dựng ảnh hưởng đến khả năng cung cấp điện, nước, thoát nước… của hệ thống hạ tầng kỹ thuật. Mật độ xây dựng cao đòi hỏi hệ thống hạ tầng phải được đầu tư đồng bộ và hiện đại để đáp ứng nhu cầu của người dân.
- Cảnh quan đô thị: Mật độ xây dựng ảnh hưởng đến mỹ quan đô thị. Việc kiểm soát mật độ xây dựng giúp tạo nên một cảnh quan đô thị hài hòa, cân đối giữa không gian xây dựng và không gian xanh.
Hướng dẫn tra cứu quy định mật độ xây dựng theo địa phương
Để tra cứu quy định mật độ xây dựng tại địa phương, bạn có thể tham khảo:
- Website của Sở Xây dựng tỉnh/thành phố.
- Website của Ủy ban nhân dân tỉnh/thành phố.
- Các văn bản pháp luật về quy hoạch xây dựng, quản lý đô thị.
- Liên hệ trực tiếp với cơ quan chức năng để được tư vấn và giải đáp thắc mắc.
Cần tư vấn về mật độ xây dựng? Liên hệ ngay!
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về mật độ xây dựng, thiết kế, thi công công trình, hãy liên hệ ngay với Công ty xây sửa nhà Phúc Hưng Phát! Đội ngũ kiến trúc sư, kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn tận tình. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những giải pháp tối ưu nhất, đảm bảo công trình của bạn vừa đẹp, vừa an toàn, vừa tuân thủ quy định pháp luật.