Trong lĩnh vực xây dựng, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến đơn vị tính “thiên” khi mua gạch. Vậy 1 thiên là bao nhiêu? Cách tính số lượng gạch như thế nào? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết và cung cấp những thông tin mới nhất về đơn vị tính này, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thuật ngữ này và ứng dụng vào thực tế một cách hiệu quả.
Thiên là gì? Nguồn gốc & ý nghĩa
“Thiên” (千) là một từ Hán Việt có nghĩa là “nghìn” (1000). Từ này có nguồn gốc từ chữ tượng hình trong tiếng Trung Quốc cổ, mô phỏng hình ảnh người dang rộng hai tay, thể hiện sự bao la, rộng lớn. Trong văn hóa Á Đông, “thiên” còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự to lớn, vô cùng, đông đảo như “thiên niên kỷ”, “thiên lý mã”, “thiên quân vạn mã”…
Ngày nay, “thiên” được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ đo lường số lượng đến các đơn vị tiền tệ. Trong lĩnh vực xây dựng, “thiên” thường được dùng để chỉ số lượng gạch, giúp việc tính toán và giao dịch trở nên thuận tiện hơn. Việc sử dụng đơn vị “thiên” giúp cho việc giao tiếp và trao đổi thông tin trong ngành xây dựng trở nên ngắn gọn, dễ hiểu và tránh nhầm lẫn, đặc biệt là khi cần vận chuyển một lượng lớn gạch đến công trình.

1 Thiên gạch là bao nhiêu viên?
Trong ngành vật liệu xây dựng, “1 thiên gạch” đơn giản có nghĩa là 1000 viên gạch. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách gọi này thường chỉ áp dụng cho các loại gạch xây dựng làm từ đất sét nung, như:
- Gạch đặc: Loại gạch phổ biến nhất, được sử dụng để xây tường, móng nhà, có đặc điểm là khối lượng nặng, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Gạch đặc thường có màu đỏ hoặc cam, được sản xuất bằng cách nung đất sét ở nhiệt độ cao.
- Gạch rỗng: Có các lỗ rỗng bên trong, giúp giảm trọng lượng công trình và cách âm tốt hơn. Gạch rỗng thường được sử dụng cho các bức tường ngăn, vách nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình và tiết kiệm chi phí.
- Gạch ống: Dạng ống tròn hoặc vuông, thường dùng để xây tường bao, cột, có ưu điểm là thoát nước tốt, tạo độ thông thoáng cho công trình. Gạch ống thường được sử dụng ở những nơi có độ ẩm cao hoặc cần thoát nước nhanh chóng.
Đối với gạch ốp lát, người ta thường tính theo mét vuông (m2) hoặc thùng (hộp). Mỗi thùng gạch ốp lát có số lượng viên khác nhau tùy thuộc vào kích thước và loại gạch. Sở dĩ có sự khác biệt này là do gạch ốp lát thường có kích thước và hình dạng đa dạng, việc tính theo “thiên” sẽ gây khó khăn trong việc xác định số lượng chính xác. Ví dụ:
- 1 thiên gạch đặc = 1000 viên gạch đặc
- 1 thiên gạch ống = 1000 viên gạch ống
Cách tính số lượng gạch xây dựng chính xác

Để tính toán số lượng gạch cần thiết cho một công trình, bạn cần xác định các yếu tố sau:
- Diện tích cần xây: Tính tổng diện tích các bức tường, sàn nhà, v.v. cần được ốp lát hoặc xây dựng. Diện tích này được tính bằng mét vuông (m2) và cần được đo đạc cẩn thận để đảm bảo tính chính xác.
- Kích thước viên gạch: Chiều dài, chiều rộng, chiều cao của viên gạch. Kích thước này thường được ghi trên bao bì sản phẩm hoặc có thể đo trực tiếp trên viên gạch.
- Độ dày mạch vữa: Khoảng cách giữa các viên gạch khi xây. Độ dày mạch vữa thường từ 1cm đến 1.5cm, tùy thuộc vào loại gạch và kỹ thuật xây dựng.
Công thức tính:
Số lượng gạch = (Diện tích cần xây x 10000) / ( (Chiều dài gạch + Độ dày mạch vữa) x (Chiều rộng gạch + Độ dày mạch vữa) )
Ví dụ:
Xây tường dày 10cm với diện tích 10m2, sử dụng gạch đặc kích thước 220x105x55mm, mạch vữa dày 1cm.
Số lượng gạch = (10 x 10000) / ( (22 + 1) x (10.5 + 1) ) ≈ 435 viên
Lưu ý:
- Công thức trên chỉ mang tính chất tương đối, cần cộng thêm hao hụt trong quá trình vận chuyển và thi công (khoảng 5-10%). Hao hụt này có thể do gạch bị vỡ, nứt trong quá trình vận chuyển hoặc do kỹ thuật xây dựng không đảm bảo.
- Đối với các loại gạch đặc biệt hoặc cách xây phức tạp, cần có phương pháp tính toán riêng. Ví dụ, đối với gạch thẻ, gạch hoa văn, gạch trang trí… cần tính toán dựa trên diện tích thực tế của từng loại gạch và cách bố trí, sắp xếp trên bề mặt xây dựng.
Bảng giá 1 thiên gạch các loại mới nhất 2025

Giá 1 thiên gạch phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại gạch, thương hiệu, khu vực, thời điểm,… Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại gạch phổ biến trên thị trường hiện nay:
Loại gạch | Đơn giá (VNĐ/thiên) |
---|---|
Gạch đặc | 1.500.000 – 2.500.000 |
Gạch rỗng | 1.200.000 – 2.000.000 |
Gạch ống | 800.000 – 1.500.000 |
Gạch tuynel | 2.000.000 – 3.000.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi. Giá gạch có thể biến động theo thời gian, do đó, bạn nên cập nhật thông tin giá cả thường xuyên từ các nhà cung cấp.
- Nên tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp để có lựa chọn tốt nhất. Việc so sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau sẽ giúp bạn tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Phúc Hưng Phát – Đơn vị thi công sử dụng gạch xây dựng chất lượng

Công ty xây sửa nhà Phúc Hưng Phát tự hào là đơn vị thi công sử dụng vật liệu xây dựng, gạch xây dựng uy tín, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại hình sửa chữa, nâng cấp công trình với giá tốt, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng của khách hàng, từ xây dựng cơ bản đến xây sửa nhà trọn gói.
Cam kết:
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo. Phúc Hưng Phát cam kết cung cấp các sản phẩm gạch chính hãng từ các thương hiệu uy tín, đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình.
- Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất thị trường nhờ tận dụng các chương trình chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Tư vấn tận tình, chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại vật liệu, gạch phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Phúc Hưng Phát – Đồng hành cùng bạn xây dựng ngôi nhà mơ ước!